Trang chủLUCA • CVE
add
Luca Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 $
Mức chênh lệch một ngày
1,30 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
369,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
379,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,04 Tr | 93,64% |
Chi phí hoạt động | 7,34 Tr | 104,63% |
Thu nhập ròng | -16,02 Tr | 16,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,72 | 56,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,00 N | 157,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,92 Tr | 68,41% |
Tổng tài sản | 158,55 Tr | 22,83% |
Tổng nợ | 95,60 Tr | 46,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,02 Tr | 16,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 Tr | 15,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,27 Tr | -339,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | -113,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,37 Tr | -203,21% |
Dòng tiền tự do | -3,80 Tr | -4.064,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web