Trang chủLUCE • LON
add
Luceco PLC
Giá đóng cửa hôm trước
133,20 GBX
Mức chênh lệch một ngày
129,00 GBX - 136,00 GBX
Phạm vi một năm
108,26 GBX - 161,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
217,08 Tr GBP
Số lượng trung bình
296,53 N
Tỷ số P/E
14,42
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,85 Tr | 14,69% |
Chi phí hoạt động | 20,35 Tr | 22,22% |
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | -4,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | -16,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,40 Tr | 12,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,30 Tr | 66,00% |
Tổng tài sản | 243,70 Tr | 20,46% |
Tổng nợ | 151,60 Tr | 35,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | -4,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,50 Tr | 672,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 Tr | 65,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,85 Tr | -208,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 Tr | 3.300,00% |
Dòng tiền tự do | 4,09 Tr | -5,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.707