Trang chủLUCK • NYSE
add
Lucky Strike Entertainment Corp
8,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,68%)+0,060
8,84 $
Đóng cửa: 9 thg 12, 17:01:44 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,54 $
Mức chênh lệch một ngày
8,43 $ - 8,86 $
Phạm vi một năm
6,96 $ - 13,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T USD
Số lượng trung bình
398,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 292,28 Tr | 12,33% |
Chi phí hoạt động | 69,39 Tr | -3,06% |
Thu nhập ròng | -13,80 Tr | -159,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,72 | -153,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 57,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,08 Tr | 18,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,03 Tr | -19,29% |
Tổng tài sản | 3,23 T | 4,31% |
Tổng nợ | 3,42 T | 9,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -195,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,80 Tr | -159,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,41 Tr | -121,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -315,15 Tr | -689,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 292,67 Tr | 1.743,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,65 Tr | -0,46% |
Dòng tiền tự do | -3,08 Tr | 76,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
7.882