Trang chủLUD • NYSEAMERICAN
add
Luda Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,70 $
Mức chênh lệch một ngày
4,35 $ - 4,73 $
Phạm vi một năm
3,40 $ - 5,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,32 Tr USD
Số lượng trung bình
27,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,97 Tr | -24,30% |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | 24,90% |
Thu nhập ròng | -656,94 N | -250,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,59 | -298,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -181,16 N | -126,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,81 Tr | 17,39% |
Tổng tài sản | 39,31 Tr | -15,83% |
Tổng nợ | 26,64 Tr | -11,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -656,94 N | -250,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,18 Tr | 49,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | -70,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -455,01 N | -148,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 641,61 N | -66,94% |
Dòng tiền tự do | -406,72 N | -66,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
162