Trang chủLUFFF • OTCMKTS
add
Herbal Dispatch Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,0069 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
139,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,57 Tr | -5,48% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 21,16% |
Thu nhập ròng | -528,37 N | -36,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,53 | -43,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -439,45 N | -346,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 700,05 N | 88,56% |
Tổng tài sản | 9,51 Tr | 8,98% |
Tổng nợ | 8,12 Tr | 56,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -528,37 N | -36,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 491,44 N | 210,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,84 N | -165,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 370,50 N | 240,26% |
Dòng tiền tự do | 689,17 N | 284,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web