Trang chủLUGDF • OTCMKTS
add
Lundin Gold Inc
70,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,082%)-0,058
70,04 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 16:40:10 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
69,16 $
Mức chênh lệch một ngày
69,76 $ - 73,23 $
Phạm vi một năm
20,23 $ - 82,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,65 T CAD
Số lượng trung bình
121,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 452,88 Tr | 50,24% |
Chi phí hoạt động | 64,74 Tr | 30,62% |
Thu nhập ròng | 196,73 Tr | 64,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,44 | 9,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | 43,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 320,12 Tr | 65,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,37 Tr | 107,58% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 15,93% |
Tổng nợ | 314,74 Tr | -9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 44,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 54,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,73 Tr | 64,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 254,78 Tr | 76,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,11 Tr | -27,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -194,11 Tr | 9,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,64 Tr | 148,27% |
Dòng tiền tự do | 238,96 Tr | 97,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.848