Trang chủLUGDF • OTCMKTS
add
Lundin Gold Inc
52,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,015%)+0,0079
52,46 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:02:12 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
52,10 $
Mức chênh lệch một ngày
52,41 $ - 54,72 $
Phạm vi một năm
13,43 $ - 54,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,34 T CAD
Số lượng trung bình
120,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,34 Tr | 57,16% |
Chi phí hoạt động | 52,08 Tr | 4,48% |
Thu nhập ròng | 153,50 Tr | 266,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,08 | 133,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,88 | 165,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,67 Tr | 84,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,74 Tr | 39,45% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 6,92% |
Tổng nợ | 311,39 Tr | -42,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,50 Tr | 266,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,31 Tr | 86,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,52 Tr | -72,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,25 Tr | -96,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,54 Tr | 83,40% |
Dòng tiền tự do | 157,50 Tr | 157,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.848