Trang chủLUGDF • OTCMKTS
add
Lundin Gold Inc
81,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,23%)-0,19
80,91 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:40:39 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
80,99 $
Mức chênh lệch một ngày
79,27 $ - 81,94 $
Phạm vi một năm
20,50 $ - 85,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,89 T CAD
Số lượng trung bình
66,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 447,12 Tr | 38,39% |
Chi phí hoạt động | 62,40 Tr | 25,62% |
Thu nhập ròng | 207,72 Tr | 53,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,46 | 10,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | 53,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 311,62 Tr | 40,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 494,37 Tr | 119,01% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 20,15% |
Tổng nợ | 317,01 Tr | 45,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 42,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 52,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,72 Tr | 53,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 215,53 Tr | -1,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,38 Tr | 33,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,15 Tr | 1,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 997,00 N | 108,34% |
Dòng tiền tự do | 181,98 Tr | 19,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.848