Trang chủLUKEF • OTCMKTS
add
Real Luck Group Ord Shs
Tin tức thị trường
WDO
1,31%
0,60%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 159,99 N | 535,54% |
Chi phí hoạt động | 8,34 Tr | 3,61% |
Thu nhập ròng | -9,12 Tr | -5,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,70 N | 83,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,81 Tr | -6,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,07 Tr | -57,84% |
Tổng tài sản | 6,91 Tr | -54,30% |
Tổng nợ | 1,10 Tr | 2,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,12 Tr | -5,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,22 Tr | -18,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,32 N | 51,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,09 N | -100,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,33 Tr | -178,90% |
Dòng tiền tự do | -4,67 Tr | -31,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web