Trang chủLUMAXIND • NSE
add
Lumax Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.607,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5.564,50 ₹ - 5.669,50 ₹
Phạm vi một năm
1.960,00 ₹ - 5.870,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
52,14 T INR
Số lượng trung bình
28,80 N
Tỷ số P/E
34,93
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,09 T | 24,24% |
Chi phí hoạt động | 3,05 T | 34,04% |
Thu nhập ròng | 356,41 Tr | 26,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | 1,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 38,13 | 26,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 860,89 Tr | 60,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,93 Tr | -80,06% |
Tổng tài sản | 30,98 T | 5,21% |
Tổng nợ | 22,82 T | 1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 356,41 Tr | 26,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
2.935