Trang chủLUNG • NASDAQ
add
Pulmonx Corp
5,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,17 $
Đóng cửa: 24 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,99 $
Mức chênh lệch một ngày
4,95 $ - 5,26 $
Phạm vi một năm
4,15 $ - 10,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
208,08 Tr USD
Số lượng trung bình
325,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,76 Tr | 23,28% |
Chi phí hoạt động | 31,01 Tr | 9,49% |
Thu nhập ròng | -13,18 Tr | 5,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,44 | 23,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,33 | 8,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,12 Tr | 3,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,48 Tr | -13,34% |
Tổng tài sản | 162,85 Tr | -8,40% |
Tổng nợ | 77,04 Tr | 29,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,18 Tr | 5,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,73 Tr | 20,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,07 Tr | 610,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,00 N | 264,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,59 Tr | 166,61% |
Dòng tiền tự do | -1,87 Tr | 62,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
291