Trang chủLUPIN • NSE
add
Lupin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.070,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.036,70 ₹ - 2.073,00 ₹
Phạm vi một năm
1.795,20 ₹ - 2.402,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
941,52 T INR
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
33,17
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 70,48 T | 24,23% |
Chi phí hoạt động | 34,02 T | 18,41% |
Thu nhập ròng | 14,78 T | 73,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,97 | 39,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 32,28 | 73,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,29 T | 56,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,82 T | 115,71% |
Tổng tài sản | 335,00 T | 31,47% |
Tổng nợ | 137,72 T | 41,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,78 T | 73,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Lupin Limited is an Indian multinational pharmaceutical company based in Mumbai. It is primarily a manufacturer of generic drugs, covering therapeutic areas such as paediatrics, cardiovascular, anti-infectives, diabetology, asthma and anti-tuberculosis. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24.006