Trang chủLUS1 • FRA
add
Lang & Schwarz AG
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 €
Phạm vi một năm
15,60 € - 25,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
205,78 Tr EUR
Số lượng trung bình
366,00
Tỷ số P/E
8,69
Tỷ lệ cổ tức
7,95%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,60 Tr | 46,01% |
Chi phí hoạt động | 9,19 Tr | 51,19% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | -37,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | -57,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 85,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,21 Tr | 7,50% |
Tổng tài sản | 870,20 Tr | 20,31% |
Tổng nợ | 810,14 Tr | 19,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | -37,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
86