Trang chủLUXE • NYSE
add
LuxExperience BV-ADR
8,69 $
Sau giờ giao dịch:(1,84%)+0,16
8,85 $
Đóng cửa: 21 thg 10, 18:18:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,93 $
Mức chênh lệch một ngày
8,59 $ - 9,04 $
Phạm vi một năm
6,00 $ - 12,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T USD
Số lượng trung bình
450,38 N
Tỷ số P/E
1,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 587,80 Tr | 164,60% |
Chi phí hoạt động | -308,70 Tr | -397,60% |
Thu nhập ròng | 586,00 Tr | 12.721,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 99,69 | 4.869,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 618,65 Tr | 26.962,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 603,60 Tr | 3.895,50% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 225,98% |
Tổng nợ | 923,30 Tr | 253,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 100,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 145,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 586,00 Tr | 12.721,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,72 Tr | -145,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 620,96 Tr | 25.994,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,11 Tr | 48,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 589,37 Tr | 12.939,07% |
Dòng tiền tự do | 70,30 Tr | 60,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.817