Trang chủLUZN • TLV
add
Amos Luzon Development and Energ Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
405,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
397,20 ILA - 423,50 ILA
Phạm vi một năm
243,80 ILA - 425,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T ILS
Số lượng trung bình
494,73 N
Tỷ số P/E
17,05
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 197,92 Tr | 20,84% |
Chi phí hoạt động | 22,35 Tr | -3,81% |
Thu nhập ròng | 67,44 Tr | 947,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,08 | 801,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,86 Tr | 494,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 411,01 Tr | -4,80% |
Tổng tài sản | 3,73 T | 55,30% |
Tổng nợ | 2,64 T | 49,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,44 Tr | 947,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -220,65 Tr | -572,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,95 Tr | 511,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 174,47 Tr | 89,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,52 Tr | -128,74% |
Dòng tiền tự do | 36,01 Tr | 545,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
67