Trang chủLVE • ASX
add
Love Group Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
13,80 N
Tỷ số P/E
5,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 Tr | -2,10% |
Chi phí hoạt động | 517,28 N | -14,94% |
Thu nhập ròng | 166,65 N | 42,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,47 | 45,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,98 N | 60,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 Tr | -3,10% |
Tổng tài sản | 2,56 Tr | -2,99% |
Tổng nợ | 1,21 Tr | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,65 N | 42,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,29 N | -8,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,85 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -691,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,06 N | -6,80% |
Dòng tiền tự do | 96,80 N | 59,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web