Trang chủLVG • CVE
add
Lake Victoria Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
135,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | 203,01% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -185,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | -204,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 Tr | 4.687,78% |
Tổng tài sản | 19,90 Tr | 153,91% |
Tổng nợ | 4,42 Tr | 71,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -185,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -470,82 N | 8,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -634,77 N | -845,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,27 Tr | 747,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,84 Tr | 5.367,47% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | -647,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4