Trang chủLVROW • NASDAQ
add
Lavoro Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Phạm vi một năm
0,0073 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,89 Tr USD
Số lượng trung bình
28,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | 324,91% |
Chi phí hoạt động | 317,66 Tr | — |
Thu nhập ròng | -248,53 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -12,11 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,38 | -382,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,19 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -51,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 510,86 Tr | — |
Tổng tài sản | 9,06 T | — |
Tổng nợ | 7,97 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -248,53 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -735,77 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,21 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 367,09 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -400,47 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -597,65 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
3.767