Trang chủLVTC3 • BVMF
add
Livetech da Bahia Industria e Cmrc SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,01 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,00 R$ - 3,05 R$
Phạm vi một năm
2,98 R$ - 3,83 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
193,51 Tr BRL
Số lượng trung bình
22,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,23%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 222,54 Tr | 4,84% |
Chi phí hoạt động | 49,41 Tr | 17,78% |
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | -151,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,16 | -148,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,96 Tr | 3,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -176,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,25 Tr | 288,96% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 3,63% |
Tổng nợ | 802,29 Tr | 8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 643,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | -151,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,53 Tr | 150,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,74 Tr | 65,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,95 Tr | 26,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,28 Tr | 424,92% |
Dòng tiền tự do | 78,41 Tr | 396,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
315