Trang chủLWACW • NASDAQ
add
VideoPort Technologies
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
302,25 Tr USD
Số lượng trung bình
19,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 459,17 N | — |
Thu nhập ròng | -360,69 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | — |
Tổng tài sản | 217,03 Tr | — |
Tổng nợ | 223,47 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -360,69 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,04 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,62 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 216,80 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 7,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2025
Trụ sở chính
Trang web