Trang chủLWLG • NASDAQ
add
Lightwave Logic Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 $
Mức chênh lệch một ngày
3,78 $ - 4,03 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 6,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
515,83 Tr USD
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,17 N | 27,27% |
Chi phí hoạt động | 5,29 Tr | -0,86% |
Thu nhập ròng | -5,10 Tr | 3,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,49 N | 24,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,77 Tr | 2,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,94 Tr | 29,98% |
Tổng tài sản | 44,79 Tr | 20,28% |
Tổng nợ | 3,60 Tr | -4,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,10 Tr | 3,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,18 Tr | 11,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,15 N | 64,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,24 Tr | 753,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,84 Tr | 654,83% |
Dòng tiền tự do | -2,72 Tr | 25,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31