Trang chủLX • NASDAQ
add
LexinFintech Holdings Ltd - ADR
3,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,91%)+0,030
3,32 $
Đóng cửa: 30 thg 12, 19:47:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 $
Mức chênh lệch một ngày
3,28 $ - 3,40 $
Phạm vi một năm
3,08 $ - 11,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
553,59 Tr USD
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
2,25
Tỷ lệ cổ tức
9,24%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | -6,68% |
Chi phí hoạt động | 877,46 Tr | -4,58% |
Thu nhập ròng | 521,27 Tr | 68,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,25 | 80,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 504,68 Tr | -9,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | 1,75% |
Tổng tài sản | 23,07 T | 2,40% |
Tổng nợ | 11,24 T | -7,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 521,27 Tr | 68,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 11, 2013
Trang web
Nhân viên
4.667