Trang chủLXCHEM • NSE
add
Laxmi Organic Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
191,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
192,70 ₹ - 196,89 ₹
Phạm vi một năm
160,20 ₹ - 325,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
53,75 T INR
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
47,32
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,10 T | -10,08% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 18,97% |
Thu nhập ròng | 217,59 Tr | -50,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | -45,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 504,89 Tr | -46,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 T | 12,56% |
Tổng tài sản | 30,45 T | 7,69% |
Tổng nợ | 11,38 T | 10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,59 Tr | -50,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
954