Trang chủLXCHEM • NSE
add
Laxmi Organic Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
183,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
177,75 ₹ - 187,16 ₹
Phạm vi một năm
160,20 ₹ - 325,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
51,16 T INR
Số lượng trung bình
709,81 N
Tỷ số P/E
37,65
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,86 T | 13,26% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | 21,05% |
Thu nhập ròng | 293,08 Tr | 7,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | -4,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 695,58 Tr | 65,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | 223,82% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,08 Tr | 7,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
954