Trang chủLXFR • NYSE
add
Luxfer Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
12,58 $
Mức chênh lệch một ngày
12,13 $ - 12,39 $
Phạm vi một năm
7,55 $ - 15,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
328,38 Tr USD
Số lượng trung bình
117,27 N
Tỷ số P/E
36,34
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,40 Tr | 2,05% |
Chi phí hoạt động | 12,10 Tr | -0,82% |
Thu nhập ròng | 12,70 Tr | 1.076,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,78 | 1.060,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 725,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,90 Tr | 130,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 Tr | 191,67% |
Tổng tài sản | 404,80 Tr | 3,03% |
Tổng nợ | 179,70 Tr | -4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,70 Tr | 1.076,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,00 Tr | 13,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,70 Tr | -42,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 Tr | 40,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -500,00 N | 93,59% |
Dòng tiền tự do | -1,84 Tr | -113,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
1.300