Trang chủLYC • KLSE
add
LYC Healthcare Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
29,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
312,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,82 Tr | -9,64% |
Chi phí hoạt động | 18,54 Tr | -14,06% |
Thu nhập ròng | -8,70 Tr | 2,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,34 | -8,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 908,00 N | 153,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,39 Tr | -35,39% |
Tổng tài sản | 226,06 Tr | -6,91% |
Tổng nợ | 167,36 Tr | 1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 658,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,70 Tr | 2,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -934,00 N | -141,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 283,00 N | 103,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,44 Tr | 36,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,85 Tr | 69,97% |
Dòng tiền tự do | 1,82 Tr | -88,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
70