Trang chủLYDYE • IST
add
Lydia Yesil Enerji Kaynaklari AS
Giá đóng cửa hôm trước
15.657,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15.197,50 ₺ - 16.250,00 ₺
Phạm vi một năm
8.187,50 ₺ - 19.187,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
29,43 T TRY
Số lượng trung bình
4,58 N
Tỷ số P/E
158,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,85 Tr | -51,72% |
Chi phí hoạt động | 6,03 Tr | 79,23% |
Thu nhập ròng | 916,89 Tr | 1.121,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 N | 2.429,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,80 Tr | 207,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 1.156,57% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 1.095,08% |
Tổng nợ | 457,26 Tr | 593,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 916,89 Tr | 1.121,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,70 Tr | -843,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 239,47 N | -94,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,45 Tr | -2.511,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,04 Tr | -848,65% |
Dòng tiền tự do | -80,90 Tr | -296,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3