Trang chủLYRA • NASDAQ
add
Lyra Therapeutics Inc
6,90 $
Sau giờ giao dịch:(1,86%)+0,13
7,03 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,12 $
Mức chênh lệch một ngày
6,79 $ - 7,32 $
Phạm vi một năm
3,81 $ - 37,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,35 Tr USD
Số lượng trung bình
38,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,00 N | -69,40% |
Chi phí hoạt động | 3,50 Tr | -31,87% |
Thu nhập ròng | -7,44 Tr | 84,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,06 N | 49,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -5,22 | 59,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,30 Tr | 53,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,78 Tr | -55,87% |
Tổng tài sản | 52,57 Tr | -44,42% |
Tổng nợ | 50,95 Tr | -19,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,44 Tr | 84,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,59 Tr | 67,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | -100,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,64 Tr | 5.314,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 Tr | -112,11% |
Dòng tiền tự do | -3,97 Tr | 54,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30