Trang chủLYTS • NASDAQ
add
LSI Industries Inc
17,04 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
17,04 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 04:09:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,75 $
Mức chênh lệch một ngày
16,99 $ - 17,66 $
Phạm vi một năm
13,63 $ - 25,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
508,44 Tr USD
Số lượng trung bình
143,70 N
Tỷ số P/E
22,20
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,73 Tr | 35,53% |
Chi phí hoạt động | 26,40 Tr | 11,32% |
Thu nhập ròng | 5,65 Tr | -4,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | -29,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 23,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,48 Tr | 12,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,71 Tr | 77,14% |
Tổng tài sản | 344,54 Tr | 19,82% |
Tổng nợ | 127,43 Tr | 34,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,65 Tr | -4,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,89 Tr | 6,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | 47,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,08 Tr | -33,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 Tr | -158,53% |
Dòng tiền tự do | 7,15 Tr | 33,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.900