Trang chủLYTS • NASDAQ
add
LSI Industries Inc
16,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,063%)-0,010
16,10 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,59 $
Mức chênh lệch một ngày
16,07 $ - 16,37 $
Phạm vi một năm
13,63 $ - 25,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
483,37 Tr USD
Số lượng trung bình
109,91 N
Tỷ số P/E
22,55
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,48 Tr | 22,46% |
Chi phí hoạt động | 26,61 Tr | 12,99% |
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | -27,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | -41,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -4,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,30 Tr | -7,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 Tr | -40,06% |
Tổng tài sản | 384,56 Tr | 33,54% |
Tổng nợ | 162,85 Tr | 81,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | -27,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,88 Tr | -44,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,48 Tr | -1.747,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,93 Tr | 338,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -411,00 N | -109,10% |
Dòng tiền tự do | -4,74 Tr | -147,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.900