Trang chủLZM • NYSE
add
Lifezone Metals Ltd
3,40 $
Sau giờ giao dịch:(2,65%)+0,090
3,49 $
Đóng cửa: 22 thg 4, 18:50:48 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,18 $
Mức chênh lệch một ngày
3,25 $ - 3,48 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 9,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
269,01 Tr USD
Số lượng trung bình
156,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,44 N | -89,05% |
Chi phí hoạt động | 15,18 Tr | 214,81% |
Thu nhập ròng | -17,80 Tr | -277,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,18 N | -3.342,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,91 Tr | -197,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,28 Tr | -40,71% |
Tổng tài sản | 156,65 Tr | 10,12% |
Tổng nợ | 57,33 Tr | 310,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,80 Tr | -277,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,78 Tr | -12,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,95 Tr | 39,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -405,24 N | -156,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,10 Tr | 28,33% |
Dòng tiền tự do | -12,98 Tr | 32,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
142