Trang chủLZMH • NASDAQ
add
LZ Technology Holdings Ltd
24,77 $
Sau giờ giao dịch:(3,11%)-0,77
24,00 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:14:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,70 $
Mức chênh lệch một ngày
21,43 $ - 25,00 $
Phạm vi một năm
4,40 $ - 32,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T USD
Số lượng trung bình
543,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,42 Tr | 135,88% |
Chi phí hoạt động | 6,58 Tr | -22,89% |
Thu nhập ròng | 767,50 N | 21,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -48,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,79 Tr | 83,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,34 Tr | -66,48% |
Tổng tài sản | 362,22 Tr | 59,40% |
Tổng nợ | 300,52 Tr | 52,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 55,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 767,50 N | 21,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,45 Tr | 248,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,49 Tr | -3.645,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,21 Tr | -130,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,25 Tr | -157,02% |
Dòng tiền tự do | 3,87 Tr | 72,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
67