Trang chủLZMH • NASDAQ
add
LZ Technology Holdings Ltd
3,30 $
Sau giờ giao dịch:(1,21%)-0,040
3,26 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,31 $
Mức chênh lệch một ngày
3,30 $ - 3,40 $
Phạm vi một năm
2,35 $ - 32,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
501,83 Tr USD
Số lượng trung bình
391,81 N
Tỷ số P/E
643,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 187,00 Tr | -1,21% |
Chi phí hoạt động | 8,83 Tr | -14,41% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 153,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | 154,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 Tr | 285,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -39.822,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 Tr | -61,28% |
Tổng tài sản | 305,61 Tr | 6,81% |
Tổng nợ | 238,17 Tr | 6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 153,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,00 N | 98,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,78 Tr | 123,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,73 Tr | -118,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,00 N | 98,42% |
Dòng tiền tự do | 1,23 Tr | 97,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
68