Trang chủLZMH • NASDAQ
add
LZ Technology Holdings Ltd
1,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,68 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 18:21:28 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 $
Mức chênh lệch một ngày
1,58 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
1,54 $ - 32,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
255,48 Tr USD
Số lượng trung bình
431,12 N
Tỷ số P/E
324,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 206,96 Tr | -7,78% |
Chi phí hoạt động | 26,92 Tr | 309,28% |
Thu nhập ròng | -21,63 Tr | -2.918,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,45 | -3.173,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,44 Tr | -486,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,23 Tr | 155,79% |
Tổng tài sản | 511,95 Tr | 41,34% |
Tổng nợ | 441,82 Tr | 47,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,63 Tr | -2.918,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,14 Tr | -1.084,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,20 Tr | 220,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,83 Tr | 1.267,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,89 Tr | 281,17% |
Dòng tiền tự do | -10,65 Tr | -375,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
68