Trang chủM-STOR • BKK
add
MFC Strategic Storage Fund
Giá đóng cửa hôm trước
7,05 ฿
Phạm vi một năm
6,95 ฿ - 9,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
428,64 Tr THB
Số lượng trung bình
2,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,94 Tr | -1,71% |
Chi phí hoạt động | -1,31 Tr | -653,93% |
Thu nhập ròng | 8,53 Tr | 19,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 107,51 | 21,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,02 Tr | 13,97% |
Tổng tài sản | 653,96 Tr | 1,28% |
Tổng nợ | 8,95 Tr | -1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 645,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,53 Tr | 19,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,21 Tr | -8,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,47 Tr | 18,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 735,75 N | 782,50% |
Dòng tiền tự do | 5,16 Tr | -7,38% |