Trang chủM0G • FRA
add
Fireweed Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 €
Mức chênh lệch một ngày
1,87 € - 1,87 €
Phạm vi một năm
0,92 € - 2,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
626,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
646,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 34,45 Tr | 53,33% |
Thu nhập ròng | -25,07 Tr | -62,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,36 Tr | -53,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,05 Tr | 15,41% |
Tổng tài sản | 58,92 Tr | 15,84% |
Tổng nợ | 15,54 Tr | 42,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -117,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -155,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,07 Tr | -62,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,38 Tr | -28,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -714,79 N | -5.389,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 610,21 N | 17,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,56 Tr | -32,15% |
Dòng tiền tự do | -26,78 Tr | -84,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web