Trang chủM11 • FRA
add
First Graphene Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 €
Mức chênh lệch một ngày
0,022 € - 0,028 €
Phạm vi một năm
0,015 € - 0,047 €
Giá trị vốn hóa thị trường
30,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
142,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,78 N | 8,95% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | -6,07% |
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | 23,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,38 N | 29,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | 5,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 Tr | -70,21% |
Tổng tài sản | 7,17 Tr | -38,56% |
Tổng nợ | 3,76 Tr | 3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 747,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | 23,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -877,62 N | -27,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,64 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,57 N | -102,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -913,79 N | -250,53% |
Dòng tiền tự do | -620,09 N | -4,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
14