Trang chủM12 • ETR
add
M1 Kliniken AG
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 €
Mức chênh lệch một ngày
15,32 € - 15,82 €
Phạm vi một năm
12,78 € - 18,45 €
Giá trị vốn hóa thị trường
300,94 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,76 N
Tỷ số P/E
16,27
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,81 Tr | 9,47% |
Chi phí hoạt động | 4,48 Tr | 8,90% |
Thu nhập ròng | 5,81 Tr | 17,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,33 | 7,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,24 Tr | 20,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,93 Tr | 220,57% |
Tổng tài sản | 203,28 Tr | 0,27% |
Tổng nợ | 56,26 Tr | -15,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,81 Tr | 17,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,55 Tr | 31,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,07 N | 99,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | 84,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,32 Tr | 220,99% |
Dòng tiền tự do | 6,54 Tr | 28,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
199