Trang chủM14 • SGX
add
InnoTek Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,42 Tr SGD
Số lượng trung bình
180,64 N
Tỷ số P/E
16,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,23 Tr | 3,34% |
Chi phí hoạt động | 8,96 Tr | 21,60% |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 117,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | 110,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 Tr | -25,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,10 Tr | 29,16% |
Tổng tài sản | 262,79 Tr | -0,49% |
Tổng nợ | 86,62 Tr | -4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 117,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,70 Tr | 38,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 Tr | -2,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,63 Tr | -190,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,87 Tr | -52,00% |
Dòng tiền tự do | -180,44 N | 91,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
10.264