Trang chủM1GU • SGX
add
Alpha Integrated Rel Estt Invsnt Trt
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
534,40 Tr SGD
Số lượng trung bình
715,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,63%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,92 Tr | 5,31% |
Chi phí hoạt động | 917,00 N | -10,19% |
Thu nhập ròng | 9,01 Tr | 92,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,12 | 82,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,28 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,02 T | — |
Tổng nợ | 473,63 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 548,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,01 Tr | 92,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,64 Tr | -0,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -666,00 N | 93,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,02 Tr | -254,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,05 Tr | -1.093,60% |
Dòng tiền tự do | 10,52 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
29