Trang chủM1TT34 • BVMF
add
Marriott International Inc Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
388,74 R$
Mức chênh lệch một ngày
388,74 R$ - 388,74 R$
Phạm vi một năm
308,87 R$ - 443,56 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
78,13 T USD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
MAR
3,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,49 T | 296,15% |
Chi phí hoạt động | 5,02 T | 1.204,68% |
Thu nhập ròng | 728,00 Tr | 24,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,22 | -68,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,47 | 9,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | 25,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 728,00 Tr | 24,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
418.000