Trang chủM24 • ASX
add
Mamba Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,053 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 Tr AUD
Số lượng trung bình
156,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,59 N | 29,80% |
Chi phí hoạt động | 392,13 N | -65,50% |
Thu nhập ròng | -374,26 N | 66,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,82 N | 74,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -280,33 N | 7,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 825,97 N | 10,49% |
Tổng tài sản | 7,39 Tr | 33,73% |
Tổng nợ | 332,60 N | 3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -374,26 N | 66,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -215,03 N | 25,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -733,73 N | -71,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | 10.510,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 328,05 N | 144,95% |
Dòng tiền tự do | -809,11 N | -195,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web