Trang chủM4M • ASX
add
Macro Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,099%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,65 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | -82,30% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 82,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,94 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | 82,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 Tr | -66,26% |
Tổng tài sản | 7,62 Tr | -19,01% |
Tổng nợ | 1,32 Tr | 73,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 82,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 Tr | -83,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,37 N | -110,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 Tr | -34,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,13 N | -106,04% |
Dòng tiền tự do | -622,75 N | -135,25% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
2