Trang chủM55 • FRA
add
MacroGenics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 €
Mức chênh lệch một ngày
1,30 € - 1,33 €
Phạm vi một năm
0,90 € - 5,05 €
Giá trị vốn hóa thị trường
95,90 Tr USD
Số lượng trung bình
228,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,19 Tr | 44,90% |
Chi phí hoạt động | 47,33 Tr | -18,26% |
Thu nhập ròng | -41,04 Tr | 21,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,65 | 22,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,85 Tr | 21,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,14 Tr | -16,34% |
Tổng tài sản | 224,56 Tr | -9,55% |
Tổng nợ | 145,45 Tr | 2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,04 Tr | 21,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,89 Tr | -2,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,90 Tr | -60,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -282,00 N | -213,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,27 Tr | -80,91% |
Dòng tiền tự do | -33,78 Tr | -30,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
341