Trang chủM79 • ASX
add
Mammoth Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,098 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
331,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 565,98 N | 415,28% |
Chi phí hoạt động | 235,09 N | -65,75% |
Thu nhập ròng | -101,74 N | 87,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,98 | 97,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 364,99 N | 198,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 Tr | -69,81% |
Tổng tài sản | 30,57 Tr | 38,01% |
Tổng nợ | 646,28 N | -17,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,74 N | 87,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -313,49 N | -205,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -824,12 N | 27,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,33 Tr | 227,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 197,95 N | 123,81% |
Dòng tiền tự do | -815,27 N | 11,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web