Trang chủM7U • ETR
add
Nynomic AG
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 €
Mức chênh lệch một ngày
9,98 € - 10,20 €
Phạm vi một năm
9,50 € - 24,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
67,43 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,07 Tr | -11,57% |
Chi phí hoạt động | 4,90 Tr | 5,32% |
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -207,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,37 | -221,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 397,00 N | -88,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,35 Tr | -32,81% |
Tổng tài sản | 130,95 Tr | -10,54% |
Tổng nợ | 32,87 Tr | -18,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -207,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -633,50 N | -321,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -658,50 N | 55,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 Tr | 33,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,98 Tr | 7,73% |
Dòng tiền tự do | 10,25 N | -99,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
548