Trang chủM • CNSX
add
Myriad Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
790,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | 63,64% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -61,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 Tr | 9,20% |
Tổng tài sản | 5,52 Tr | 81,32% |
Tổng nợ | 353,01 N | 56,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -61,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -963,91 N | -43,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,89 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,27 Tr | -22,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 Tr | -42,89% |
Dòng tiền tự do | -560,84 N | -35,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web