Trang chủMA10 • ETR
add
Binect AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 €
Mức chênh lệch một ngày
1,73 € - 1,73 €
Phạm vi một năm
1,52 € - 2,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,56 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,45 N
Tỷ số P/E
64,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,97 Tr | 44,64% |
Chi phí hoạt động | 500,97 N | -11,37% |
Thu nhập ròng | 105,41 N | 241,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | 198,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,27 N | -41,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 Tr | 3,35% |
Tổng tài sản | 14,40 Tr | 17,66% |
Tổng nợ | 5,53 Tr | 60,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,41 N | 241,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 264,24 N | 27,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,12 N | 50,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,91 N | 51,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,22 N | 395,78% |
Dòng tiền tự do | 122,83 N | 319,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
46