Trang chủMA10 • ETR
add
Binect AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 €
Mức chênh lệch một ngày
1,86 € - 1,92 €
Phạm vi một năm
1,52 € - 2,62 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,98 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,66 Tr | 22,40% |
Chi phí hoạt động | 470,96 N | -24,78% |
Thu nhập ròng | -61,97 N | -150,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,33 | -141,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,38 N | -64,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 Tr | -12,62% |
Tổng tài sản | 12,12 Tr | -0,88% |
Tổng nợ | 3,46 Tr | 5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,97 N | -150,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,39 N | -97,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,56 N | 79,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,48 N | -11,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,64 N | -4,21% |
Dòng tiền tự do | 69,77 N | 146,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
47