Trang chủMAB • WSE
add
Mabion SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,39 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,10 zł - 7,36 zł
Phạm vi một năm
6,95 zł - 11,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
117,18 Tr PLN
Số lượng trung bình
37,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,08 Tr | 691,47% |
Chi phí hoạt động | 7,70 Tr | -50,62% |
Thu nhập ròng | -10,75 Tr | 34,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -263,30 | 91,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,86 Tr | 23,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 Tr | -90,21% |
Tổng tài sản | 120,46 Tr | -32,83% |
Tổng nợ | 50,44 Tr | 0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,75 Tr | 34,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,70 Tr | -221,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,00 N | 87,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -326,00 N | 12,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,15 Tr | -92,82% |
Dòng tiền tự do | -1,96 Tr | -153,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
210