Trang chủMAB • WSE
add
Mabion SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,62 zł
Mức chênh lệch một ngày
9,49 zł - 9,74 zł
Phạm vi một năm
8,38 zł - 20,45 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
157,42 Tr PLN
Số lượng trung bình
32,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,72 Tr | -92,01% |
Chi phí hoạt động | 8,26 Tr | -33,84% |
Thu nhập ròng | -15,26 Tr | -186,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -561,67 | -1.187,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,65 Tr | -175,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,69 Tr | -51,42% |
Tổng tài sản | 143,48 Tr | -32,93% |
Tổng nợ | 47,17 Tr | -39,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,26 Tr | -186,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,16 Tr | -158,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -445,00 N | 94,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,00 N | 98,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,76 Tr | -1.658,61% |
Dòng tiền tự do | -8,38 Tr | -1.195,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
210