Trang chủMACI • NASDAQ
add
Melar Acquisition Corp I
Giá đóng cửa hôm trước
10,56 $
Phạm vi một năm
9,98 $ - 10,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
228,32 Tr USD
Số lượng trung bình
1,20 N
Tỷ số P/E
32,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 233,29 N | 163,32% |
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | 1.363,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 555,80 N | -46,41% |
Tổng tài sản | 168,91 Tr | 4,58% |
Tổng nợ | 174,82 Tr | 4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -39,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | 1.363,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,31 N | 64,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,08 N | 99,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 228,08 N | -99,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,31 N | -113,24% |
Dòng tiền tự do | -313,80 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web