Trang chủMACI • NASDAQ
add
Melar Acquisition Corp I
Giá đóng cửa hôm trước
10,60 $
Mức chênh lệch một ngày
10,60 $ - 10,61 $
Phạm vi một năm
10,06 $ - 10,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
229,41 Tr USD
Số lượng trung bình
19,51 N
Tỷ số P/E
39,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 712,02 N | 446,12% |
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | -53,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,26 N | -69,35% |
Tổng tài sản | 173,79 Tr | 6,13% |
Tổng nợ | 180,41 Tr | 6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -34,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | -53,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -215,14 N | -108,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,95 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -269,55 N | -161,62% |
Dòng tiền tự do | -3,58 Tr | -1.459,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web