Trang chủMACIW • NASDAQ
add
Melar Acquisition Corp. I
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
226,38 Tr USD
Số lượng trung bình
15,66 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 156,95 N | 720,21% |
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | 8.357,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 693,11 N | — |
Tổng tài sản | 167,09 Tr | 295.980,79% |
Tổng nợ | 172,78 Tr | 341.558,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | 8.357,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -185,14 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,14 N | — |
Dòng tiền tự do | -164,23 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web