Trang chủMAE • CVE
add
Maritime Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
423,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 689,14 N | -4,92% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | 28,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -664,64 N | 0,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 Tr | 55,99% |
Tổng tài sản | 58,02 Tr | 9,21% |
Tổng nợ | 15,79 Tr | 16,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | 28,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 Tr | -231,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 Tr | -256,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 736,96 N | -65,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,15 Tr | -407,03% |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | -241,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web