Trang chủMAF • ASX
add
MA Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,01 $
Mức chênh lệch một ngày
9,50 $ - 10,12 $
Phạm vi một năm
5,30 $ - 10,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T AUD
Số lượng trung bình
502,70 N
Tỷ số P/E
44,90
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,55 Tr | 32,00% |
Chi phí hoạt động | 62,60 Tr | 20,20% |
Thu nhập ròng | 3,82 Tr | -43,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | -57,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,49 Tr | 137,77% |
Tổng tài sản | 8,47 T | 89,98% |
Tổng nợ | 8,06 T | 98,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 407,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,82 Tr | -43,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,52 Tr | 913,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,62 Tr | -3.094,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,92 Tr | -159,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,38 Tr | 1.263,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
700