Trang chủMAG • ASX
add
Magmatic Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,072 $
Mức chênh lệch một ngày
0,064 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,082 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
695,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,25 N | 126,11% |
Chi phí hoạt động | 804,12 N | 56,00% |
Thu nhập ròng | -672,83 N | -49,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -323,08 | 33,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -446,76 N | -8,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 Tr | -25,16% |
Tổng tài sản | 8,78 Tr | -15,69% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | 17,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 453,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -672,83 N | -49,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -570,33 N | -3,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,88 N | -224,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,08 N | -100,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -636,30 N | -123,17% |
Dòng tiền tự do | -64,32 N | 81,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web