Trang chủMAGE • OTCMKTS
add
Magellan Copper and Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 Tr USD
Số lượng trung bình
2,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 58,04 N | -42,17% |
Thu nhập ròng | -184,14 N | -41,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,80 N | 390,52% |
Tổng tài sản | 105,80 N | -79,80% |
Tổng nợ | 1,97 Tr | 5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -140,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -184,14 N | -41,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,71 N | 70,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,61 N | -64,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,90 N | 352,63% |
Dòng tiền tự do | 65,05 N | 436,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web