Trang chủMAGE • OTCMKTS
add
Magellan Copper and Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,70 Tr USD
Số lượng trung bình
8,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 47,31 N | -34,12% |
Thu nhập ròng | 2,39 N | 103,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 589,00 | -84,95% |
Tổng tài sản | 108,09 N | -79,47% |
Tổng nợ | 1,97 Tr | 1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -110,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 N | 103,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,21 N | 85,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,21 N | -290,74% |
Dòng tiền tự do | -62,00 N | -132,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web