Trang chủMAGEN • IST
add
Margun Enerji Uretim Sanayi & Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
36,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
36,02 ₺ - 39,58 ₺
Phạm vi một năm
7,40 ₺ - 39,58 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
115,29 T TRY
Số lượng trung bình
8,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 449,63 Tr | 106,68% |
Chi phí hoạt động | 714,23 Tr | 1.098,41% |
Thu nhập ròng | -116,56 Tr | 64,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,92 | 82,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 309,41 Tr | 159,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 517,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 22,37 T | 19,54% |
Tổng nợ | 7,70 T | 26,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,56 Tr | 64,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
145